Hợp đồng dân sự là gì?
Căn cứ Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về khái niệm hợp đồng như sau:
Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
2. 06 loại hợp đồng dân sự chủ yếu
Tại Điều 402 Bộ luật Dân sự 2015 quy định hợp đồng gồm các loại chủ yếu sau đây:
(1) Hợp đồng song vụ là hợp đồng mà mỗi bên đều có nghĩa vụ đối với nhau.
(2) Hợp đồng đơn vụ là hợp đồng mà chỉ một bên có nghĩa vụ.
(3) Hợp đồng chính là hợp đồng mà hiệu lực không phụ thuộc vào hợp đồng phụ.
(4) Hợp đồng phụ là hợp đồng mà hiệu lực phụ thuộc vào hợp đồng chính.
(5) Hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba là hợp đồng mà các bên giao kết hợp đồng đều phải thực hiện nghĩa vụ và người thứ ba được hưởng lợi ích từ việc thực hiện nghĩa vụ đó.
(6) Hợp đồng có điều kiện là hợp đồng mà việc thực hiện phụ thuộc vào việc phát sinh, thay đổi hoặc chấm dứt một sự kiện nhất định.
Hợp đồng song vụ (hay còn gọi là hợp đồng hợp tác kinh doanh) là một loại hợp đồng thương mại giữa hai hoặc nhiều bên có mục tiêu chung để hợp tác kinh doanh và chia sẻ lợi nhuận. Các bên tham gia đóng góp vốn, kỹ năng, thương hiệu hoặc các tài sản khác vào công ty mới thành lập để phát triển và vận hành hoạt động kinh doanh.
Trong hợp đồng này, mỗi bên sẽ có trách nhiệm đóng góp vào công ty theo tỷ lệ đã thỏa thuận, và các quyết định quan trọng liên quan đến hoạt động công ty sẽ được đưa ra thông qua thỏa thuận chung của các bên. Các bên sẽ chia sẻ lợi nhuận và thua lỗ theo tỷ lệ đóng góp của mình vào công ty.
Hợp đồng song vụ thường được sử dụng trong các trường hợp khởi nghiệp, khi các nhà sáng lập cần đóng góp vốn và kỹ năng để phát triển một ý tưởng kinh doanh mới. Nó cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp liên doanh giữa các công ty hoặc các bên tham gia khác.
Hợp tác kinh doanh hay còn gọi là hợp tác song vụ?
Hợp tác kinh doanh là một hình thức hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên nhằm mục đích chia sẻ lợi ích kinh tế, tài nguyên, kỹ năng hoặc công nghệ để thực hiện một dự án kinh doanh. Hợp tác kinh doanh thường được áp dụng trong các lĩnh vực sản xuất, thương mại, dịch vụ và đầu tư.
Các đối tác trong hợp tác kinh doanh có thể là các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực hoặc khác lĩnh vực, hoặc là các tổ chức, cá nhân có khả năng đầu tư và cung cấp các nguồn lực, kinh nghiệm, kiến thức cần thiết cho dự án.
Hợp đồng đơn vụ là gì?
Hợp đồng đơn vụ là một loại hợp đồng giữa hai bên, trong đó một bên được thuê hoặc được cung cấp dịch vụ cho bên kia. Điều này có nghĩa là bên cung cấp dịch vụ sẽ thực hiện một công việc cụ thể hoặc cung cấp một dịch vụ cụ thể cho bên thuê.
Hợp đồng đơn vụ thường có các yếu tố cơ bản sau:
Mô tả dịch vụ: Hợp đồng đơn vụ sẽ xác định rõ nhiệm vụ hoặc dịch vụ cụ thể mà bên cung cấp sẽ thực hiện. Mô tả này bao gồm các yêu cầu, tiêu chuẩn và phạm vi của dịch vụ.
Thời gian và địa điểm: Hợp đồng đơn vụ cần ghi rõ thời gian và địa điểm mà bên cung cấp dịch vụ sẽ thực hiện công việc hoặc cung cấp dịch vụ. Thời gian có thể là một ngày cụ thể hoặc một khoảng thời gian dự kiến.
Điều kiện thanh toán: Hợp đồng đơn vụ sẽ quy định các điều kiện thanh toán, bao gồm giá trị dịch vụ và các khoản phí khác có thể phát sinh.
Quyền và nghĩa vụ của hai bên: Hợp đồng đơn vụ phải xác định rõ quyền và nghĩa vụ của cả bên cung cấp dịch vụ và bên thuê dịch vụ. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên hiểu và tuân thủ các cam kết và trách nhiệm của mình.
Điều khoản chấm dứt hợp đồng: Hợp đồng đơn vụ cần ghi rõ điều khoản về việc chấm dứt hợp đồng và các điều kiện liên quan. Các điều khoản này có thể liên quan đến việc chấm dứt sớm, xử lý vi phạm hợp đồng hoặc đền bù thiệt hại.
Hợp đồng đơn vụ là một công cụ quan trọng để đảm bảo rằng cả hai bên hiểu và tuân thủ các điều kiện và cam kết của mình trong quá trình cung cấp dịch vụ.
Hợp đồng chính là gì?
Hợp đồng là một thoả thuận hợp pháp giữa hai hoặc nhiều bên, có thể là các cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp, để quy định và điều chỉnh quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong một giao dịch cụ thể. Hợp đồng là một phần quan trọng của luật pháp và được coi là giao kèo có tính pháp lý.
Các yếu tố cơ bản của một hợp đồng bao gồm:
Đề xuất và chấp nhận: Một bên (người đề xuất) đưa ra đề xuất về một giao dịch cụ thể, và bên khác (người chấp nhận) chấp nhận đề xuất đó.
Sự đồng ý về các điều khoản: Các bên thỏa thuận về các điều khoản và điều kiện của hợp đồng, bao gồm quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, giá trị giao dịch, thời gian và địa điểm thực hiện, và các điều khoản khác liên quan.
Sự có hiệu lực pháp lý: Hợp đồng phải tuân thủ các yêu cầu pháp lý, bao gồm khả năng hợp pháp của các bên, tính chất hợp pháp của giao dịch, và tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành.
Khả năng thực hiện: Hợp đồng phải khả thi và có khả năng thực hiện được theo các điều kiện đã thỏa thuận.
Hậu quả pháp lý: Một hợp đồng hợp lệ và có hiệu lực pháp lý tạo ra các quyền và nghĩa vụ pháp lý đối với các bên. Nếu một bên vi phạm hợp đồng, bên kia có thể yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc áp dụng các biện pháp pháp lý khác để bảo vệ quyền lợi của mình.
Hợp đồng có thể có nhiều hình thức và đa dạng, ví dụ như hợp đồng mua bán, hợp đồng lao động, hợp đồng thuê nhà, hợp đồng dịch vụ, và nhiều hơn nữa. Mỗi loại hợp đồng sẽ có các điều khoản và điều kiện riêng phù hợp với mục đích và tính chất
Hợp đồng phụ là gì?
Hợp đồng phụ, còn được gọi là hợp đồng con, là một loại hợp đồng được tạo ra và tồn tại dưới sự phụ thuộc của một hợp đồng chính. Hợp đồng phụ được thiết lập để bổ sung, chi tiết hóa hoặc điều chỉnh các điều khoản của hợp đồng chính mà nó phụ thuộc vào.
Thường thì hợp đồng phụ chỉ có giá trị khi hợp đồng chính đã được thiết lập. Nó cung cấp các điều khoản cụ thể hơn hoặc bổ sung cho hợp đồng chính mà không làm thay đổi các điều khoản quan trọng của nó. Hợp đồng phụ có thể điều chỉnh các quyền và nghĩa vụ của các bên, phạm vi và thời gian thực hiện, phương thức thanh toán, và các điều khoản khác.
Việc sử dụng hợp đồng phụ thường xuyên xảy ra trong các giao dịch phức tạp hoặc khi có nhu cầu chỉnh sửa, thay đổi, hoặc mở rộng các điều khoản của hợp đồng chính. Bằng cách sử dụng hợp đồng phụ, các bên có thể điều chỉnh một số yếu tố của hợp đồng chính mà không cần phải thay đổi toàn bộ hợp đồng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hợp đồng phụ chỉ có hiệu lực và giới hạn trong phạm vi hợp đồng chính. Nếu hợp đồng chính bị chấm dứt hoặc không có hiệu lực, hợp đồng phụ cũng sẽ mất giá trị hoặc không có hiệu lực tương ứng.
Việc sử dụng hợp đồng phụ nên được thực hiện cẩn thận và được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính pháp lý và sự rõ ràng của các điều khoản hợp đồng.
Hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba là gì?
Hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba, còn được gọi là hợp đồng vì lợi ích của bên thứ ba, là một loại hợp đồng trong đó hai bên hợp đồng ban đầu thỏa thuận nhằm tạo ra lợi ích cho một bên thứ ba không phải là bên tham gia vào hợp đồng. Người thứ ba này có quyền được hưởng lợi ích hoặc áp dụng các quyền và nghĩa vụ theo hợp đồng.
Hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba được thiết lập để bảo vệ lợi ích của người thứ ba hoặc đảm bảo rằng người thứ ba sẽ nhận được lợi ích từ giao dịch giữa hai bên hợp đồng ban đầu. Trong trường hợp này, người thứ ba không phải là bên tham gia trực tiếp vào việc đàm phán hoặc ký kết hợp đồng, nhưng họ có quyền hưởng lợi hoặc áp dụng các quyền pháp lý dựa trên hợp đồng.
Để hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba có hiệu lực, thông thường cần có ba yếu tố sau:
Sự đồng ý của bên thứ ba: Người thứ ba phải đồng ý và chấp nhận lợi ích của họ trong hợp đồng.
Thông báo cho bên thứ ba: Bên thứ ba phải được thông báo rõ ràng về sự tồn tại của hợp đồng và lợi ích của mình trong hợp đồng.
Không thay đổi hợp đồng: Các bên hợp đồng ban đầu không được thay đổi hợp đồng mà ảnh hưởng đến lợi ích của người thứ ba mà không có sự đồng ý của người thứ ba.
Việc sử dụng hợp đồng vì lợi ích của người thứ ba có thể xảy ra trong nhiều ngành công nghiệp và tình huống khác nhau. Ví dụ, trong hợp đồng bảo hiểm, người được bảo hiểm là người thứ ba trong việc hưởng các khoản bồi thường từ bảo hiểm viên nếu có sự cố xảy ra.
Hợp đồng có điều kiện là gì?
Hợp đồng có điều kiện là một loại hợp đồng trong đó việc hiệu lực hoặc thực hiện của nó phụ thuộc vào sự xảy ra hoặc không xảy ra của một sự kiện cụ thể, được gọi là điều kiện. Điều kiện có thể là một sự kiện trong tương lai hoặc một trạng thái cụ thể mà hợp đồng phải đạt được.
Có hai loại chính của hợp đồng có điều kiện:
Hợp đồng có điều kiện ràng buộc (condition precedent): Điều kiện ràng buộc là một điều kiện phải được thỏa thuận trước khi hợp đồng có hiệu lực hoặc trước khi các nghĩa vụ trong hợp đồng bắt đầu. Nếu điều kiện không xảy ra, hợp đồng không được coi là có hiệu lực và không có các nghĩa vụ pháp lý.
Ví dụ: Một hợp đồng mua bán nhà có điều kiện ràng buộc có thể yêu cầu người mua thuê được vay một khoản vay tài chính từ ngân hàng trước khi hợp đồng được thực hiện. Nếu người mua không đáp ứng được điều kiện này, hợp đồng mua bán nhà sẽ không có hiệu lực.
Hợp đồng có điều kiện chấm dứt (condition subsequent): Điều kiện chấm dứt là một điều kiện xác định sẽ chấm dứt hiệu lực của hợp đồng nếu nó xảy ra. Trước khi điều kiện xảy ra, hợp đồng tiếp tục có hiệu lực và các nghĩa vụ trong hợp đồng được thực hiện. Tuy nhiên, nếu điều kiện xảy ra, hợp đồng sẽ chấm dứt và không còn có hiệu lực.
Ví dụ: Một hợp đồng lao động có điều kiện chấm dứt có thể xác định rằng nếu nhân viên vi phạm nội quy công ty ba lần, hợp đồng lao động sẽ chấm dứt mà không cần thông báo trước.
Trong cả hai trường hợp, điều kiện trong hợp đồng phải được xác định rõ ràng và có tính chất khả thi để đảm bảo rằng việc hiệu lực hoặc chấm dứt của hợp đồng được